Cảm biến điện dung LCS-2M30P-N30NNC-K020V Leuze
Tổng quan về sản phẩm
Chức năng của cảm biến điện dung dựa trên những thay đổi đối với điện trường trong môi trường xung quanh vùng hoạt động của nó. Nếu tấm tụ điện được bố trí phía sau nút được cung cấp dòng điện, trường tĩnh điện sẽ được tạo ra. Điều này phản ứng với những thay đổi điện dung gây ra bởi một đối tượng được đưa vào. Do đó, bất kỳ loại đối tượng nào cũng có thể được phát hiện không tiếp xúc và các biến đo lường thú vị từ quan điểm liên quan đến sản xuất, chẳng hạn như mức lấp đầy, có thể được truyền đến bộ điều khiển. Các cảm biến hình trụ của dòng cơ bản LCS-2 cung cấp khả năng phát hiện đáng tin cậy trong tất cả các ứng dụng tiêu chuẩn để phát hiện vị trí và phát hiện mức chiết rót, ví dụ: trong các hệ thống đóng gói hoặc tự động hóa phòng thí nghiệm. Nhờ có nhiều kích cỡ và kiểu kết nối khác nhau
Thông số kỹ thuật của sản phẩm
Series | LCS-2 |
Switching distance Sn | 2 … 30 mm |
Assured switching distance | 24.3 mm |
Protective circuit | Polarity reversal protection Short circuit protected |
Supply voltage UB | 10 … 30 V, DC |
Residual ripple | 0 … 10 % |
Open-circuit current | 10 mA |
Temperature drift, max. (in % of Sr) | 10 % |
Repeatability, max. (in % of Sr) | 5 % |
Rated operating current | 200 mA |
Number of digital switching outputs | 1 Piece(s) |
Type | Digital switching output |
Voltage type | DC |
Switching voltage |
Switching element | Transistor, NPN |
Switching principle | NC (normally closed) |
Switching frequency | 100 Hz |
Number of connections | 1 Piece(s) |
Function | Signal OUT Voltage supply |
Type of connection | Cable |
Cable length | 2,000 mm |
Sheathing material | PVC |
Cable color | |
Number of conductors | 3 -wire |
Wire cross section | 0.35 mm² |
Design | Cylindrical |
Thread size | M30 x 1.5 mm |
Dimension (Ø x L) | 30 mm x 85 mm |
Type of installation | Non-embedded |
Housing material | Plastic |
Plastic housing | Polybutylene (PBT) |
Sensing face material | Plastic, Polybutylene (PBT) |
Cover material | Plastic, Polybutylene (PBT) |
Net weight | g |
Housing color |
Type of display | LED |
Number of LEDs | 1 Piece(s) |
Operational controls | Multiturn potentiometer |
Function of the operational control | Sensitivity adjustment |
Switching distance, adjustable | Yes |
Ambient temperature, operation | -25 … 70 °C |
Ambient temperature, storage | °C |
Degree of protection | IP 67 |
Protection class | III |
Standards applied | IEC 60947-5-2 |
Customs tariff number | 85365019 |
ECLASS 5.1.4 | 27270102 |
ECLASS 8.0 | 27270102 |
ECLASS 9.0 | 27270102 |
ECLASS 10.0 | 27270102 |
ECLASS 11.0 | 27270102 |
ECLASS 12.0 | 27274201 |
ECLASS 13.0 | 27274201 |
ETIM 5.0 | EC002715 |
ETIM 6.0 | EC002715 |
ETIM 7.0 | EC002715 |
ETIM 8.0 | EC002715 |
CÔNG TY TNHH KOMELEK VIỆT NAM – Tự hào là nhà cung cấp chính hãng. Chúng tôi còn cung cấp những sản phẩm chính hãng khác như: Warner Electric, Vikan, VEEGEE Scientific, COMITRONIC-BTI, Jabsco, Balluff, THK, SBC, SKF, NTN, TBI, NSK, PMI, SBQ…
Liên hệ trực tiếp để được tư vấn cụ thể:
CÔNG TY TNHH KOMELEK VIỆT NAM
Địa chỉ: L17-11, tòa nhà Vincom Center, phường Bến Nghé, quận 1, Tp.Hồ Chí Minh
Email: sale2@komelek.vn
Phone – Zalo: 0906.321.329