Cảm biến khoảng cách quang học ODSL 30/D232.01-30M-S12 Leuze
Tổng quan về sản phẩm
Các hệ thống định vị laze quang học tính toán khoảng cách đến các bộ phận của hệ thống chuyển động mà không cần tiếp xúc, nhanh chóng và với độ chính xác tuyệt đối. Trong các chu kỳ kéo dài chỉ tính bằng mili giây, hệ thống đo khoảng cách bằng laser cung cấp các giá trị vị trí cần thiết cho các chức năng điều khiển động với độ chính xác đến từng milimet bằng cách sử dụng lựa chọn giao diện Ethernet công nghiệp và bus trường. Với các cảm biến này, khoảng cách lên tới 300 m có thể được tính toán với độ chính xác tối đa thông qua việc sử dụng bộ xử lý tín hiệu mới nhất. Các tình huống ranh giới được phát hiện và dữ liệu chẩn đoán cũng được chỉ ra với danh mục chức năng mở rộng, tích hợp. Độ lặp lại 1 mm, với độ chính xác phép đo tuyệt đối đã thử nghiệm từ ±2 mm đến ±5 mm. Với các biến thể PROFINET và PROFIBUS, giao diện SSI song song có sẵn để cung cấp trực tiếp dữ liệu vị trí cho biến tần.
Thông số kỹ thuật của sản phẩm
Series | 30 |
Contains | Mounting bracket |
Application | Collision protection of cranes / gantry cranes Fill-level monitoring Length measurement in material cutting Measurements on glossy objects and materials using installed polarization filter Thickness measurement of coils |
Type of scanning system | Against object |
Light source | Laser, Red |
Laser class | 2, IEC/EN 60825-1:2014 |
Light spot size [at sensor distance] | 6 mm [10,000 mm] |
Measurement range | 200 … 40,000 mm, In combination with cooperative target CTS 100×100 |
Measurement range (6 … 90 % diffuse reflection) | 200 … 19,000 mm |
Resolution | 1.0 mm |
Accuracy | 2 mm, (+/-) at 90% diffuse reflection / 5 mm (+/-) at 6% diffuse reflection |
Reproducibility (3 sigma) | 2 mm |
Referencing | Yes |
Optical distance measurement principle | Phase measurement |
Supply voltage UB | 10 … 30 V, DC |
Number of digital switching inputs | 2 Piece(s) |
Function | Programmable |
Number of digital switching outputs | 2 Piece(s) |
Switching element | Transistor, Push-pull |
Switching element | Transistor, Push-pull |
Response time | 30 … 100 ms |
Type | RS 232 |
Type of connection | Connector |
Thread size | M12 |
Material | Plastic |
No. of pins | 8 -pin |
Dimension (W x H x L) | 79 mm x 69 mm x 150 mm |
Housing material | Metal |
Metal housing | Diecast aluminum |
Lens cover material | Glass |
Net weight | 650 g |
Operational controls | LC Display Membrane keyboard |
Ambient temperature, operation | 0 … 45 °C |
Ambient temperature, storage | -40 … 70 °C |
Degree of protection | IP 67 |
Protection class | II |
Certifications | cUR us |
Standards applied | IEC 60947-5-2 |
Customs tariff number | 90318020 |
ECLASS 5.1.4 | 27270801 |
ECLASS 8.0 | 27270801 |
ECLASS 9.0 | 27270801 |
ECLASS 10.0 | 27270801 |
ECLASS 11.0 | 27270801 |
ECLASS 12.0 | 27270916 |
ECLASS 13.0 | 27270916 |
ETIM 5.0 | EC001825 |
ETIM 6.0 | EC001825 |
ETIM 7.0 | EC001825 |
ETIM 8.0 | EC001825 |
CÔNG TY TNHH KOMELEK VIỆT NAM – Tự hào là nhà cung cấp chính hãng. Chúng tôi còn cung cấp những sản phẩm chính hãng khác như: Warner Electric, Vikan, VEEGEE Scientific, COMITRONIC-BTI, Jabsco, Balluff, THK, SBC, SKF, NTN, TBI, NSK, PMI, SBQ…
Liên hệ trực tiếp để được tư vấn cụ thể:
CÔNG TY TNHH KOMELEK VIỆT NAM
Địa chỉ: L17-11, tòa nhà Vincom Center, phường Bến Nghé, quận 1, Tp.Hồ Chí Minh
Email: sale2@komelek.vn
Phone – Zalo: 0906.321.329