Tổng quan về sản phẩm
SILVENT 407 L: dành cho các hoạt động yêu cầu lực thổi cao, tầm phủ rộng hoặc phạm vi thổi dài hơn với độ ồn thấp nhất có thể. Các lĩnh vực ứng dụng điển hình bao gồm sử dụng trong các nhà máy thép, nhà máy giấy và xưởng đúc để làm sạch, làm mát, sấy khô, v.v.
Thông số kỹ thuật của sản phẩm
Technical data
Replace open pipe Ø (mm) | 12 |
Blowing force (N) | 23.8 |
Air consumption (Nm³/h) | 119 |
Sound level (dB(A)) | 86 |
Nozzle technology | Laval |
Material (nozzle) | Zn |
Connection | G 1/2″ |
Connection type | Female |
Weight (kg) | 0.4960 |
Max temp (°C) | 70 |
Max op. pressure (MPa) | 1.0 |
Benefits when replacing an open pipe
Replace open pipe Ø (mm) | 12 | |
Noise reduction | 30 [dB(A)] | 88% |
Energy savings | 147 [Nm³/h] | 55% |
Material specification: EN AW 2011 08, CW614N, Zn ZP0410 EN 12844
Blowing properties at different pressures
Pressure (kPa) | 200 | 400 | 600 | 800 | 1000 |
---|---|---|---|---|---|
Blowing force (N) | 9.5 | 19.3 | 29.0 | 38.9 | 47.7 |
Air consumption (Nm³/h) | 52.8 | 96.7 | 139.0 | 182.6 | 223.7 |
Sound level (dB(A)) | 78.5 | 84.0 | 87.3 | 91.5 | 94.5 |
Blowing coverage
Blowing dist. (mm) | Blowing coverage (mm) |
---|---|
50 | 98 |
100 | 130 |
200 | 195 |
300 | 260 |
400 | 325 |
500 | 390 |
CÔNG TY TNHH KOMELEK VIỆT NAM – Tự hào là nhà cung cấp chính hãng. Chúng tôi còn cung cấp những sản phẩm chính hãng khác như: Warner Electric, Vikan, VEEGEE Scientific, COMITRONIC-BTI, Jabsco, Balluff, THK, SBC, SKF, NTN, TBI, NSK, PMI, SBQ…
Liên hệ trực tiếp để được tư vấn cụ thể:
CÔNG TY TNHH KOMELEK VIỆT NAM
Địa chỉ: L17-11, tòa nhà Vincom Center, phường Bến Nghé, quận 1, Tp.Hồ Chí Minh
Email: sale2@komelek.vn
Phone – Zalo: 0906.321.329