Tổng quan mới sản phẩm
SILVENT 710: được chế tạo đặc biệt hoàn toàn bằng thép không gỉ với các khe khí động học cho phép tận dụng tối ưu khí nén trong khi vẫn giữ độ ồn ở mức thấp nhất. Lực thổi xấp xỉ. Mạnh gấp 10 lần so với SILVENT 701 (30,0 N (6,6 lbs)). Nhiệt độ môi trường xung quanh cao của công trình thủy tinh, lực thổi cực mạnh được sử dụng trong nhà máy thép hoặc các yêu cầu vệ sinh nghiêm ngặt của ngành chế biến thực phẩm là những ví dụ về các lĩnh vực ứng dụng điển hình . Một phần của sê-ri 700 của SILVENT, cùng với 701, 703, 705 và 720.
Thông số kỹ thuật về sản phẩm
Technical data
Replace open pipe Ø (mm) | 14 |
Blowing force (N) | 30.0 |
Air consumption (Nm³/h) | 216 |
Sound level (dB(A)) | 99 |
Nozzle technology | Slot |
Material (nozzle) | 1.4305 (303) |
Connection | G 3/4″ |
Connection type | Female |
Weight (kg) | 0.2200 |
Max temp (°C) | 400 |
Max op. pressure (MPa) | 1.0 |
Benefits when replacing an open pipe
Replace open pipe Ø (mm) | 14 | |
Noise reduction | 20 [dB(A)] | 75% |
Energy savings | 147 [Nm³/h] | 41% |
Material specification: EN 1.4305
Blowing properties at different pressures
Pressure (kPa) | 200 | 400 | 600 | 800 | 1000 |
---|---|---|---|---|---|
Blowing force (N) | 11.8 | 23.6 | 35.0 | 47.3 | 58.3 |
Air consumption (Nm³/h) | 93.0 | 175.0 | 250.0 | 340.1 | 412.0 |
Sound level (dB(A)) | 91.1 | 96.7 | 100.7 | 103.5 | 105.4 |
Blowing coverage
Blowing dist. (mm) | Blowing coverage (mm) |
---|---|
50 | 140 |
100 | 200 |
200 | 240 |
300 | 280 |
400 | 325 |
500 | 365 |
CÔNG TY TNHH KOMELEK VIỆT NAM – Tự hào là nhà cung cấp chính hãng. Chúng tôi còn cung cấp những sản phẩm chính hãng khác như: Warner Electric, Vikan, VEEGEE Scientific, COMITRONIC-BTI, Jabsco, Balluff, THK, SBC, SKF, NTN, TBI, NSK, PMI, SBQ…
Liên hệ trực tiếp để được tư vấn cụ thể:
CÔNG TY TNHH KOMELEK VIỆT NAM
Địa chỉ: L17-11, tòa nhà Vincom Center, phường Bến Nghé, quận 1, Tp.Hồ Chí Minh
Email: sale2@komelek.vn
Phone – Zalo: 0906.321.329