Tổng quan về sản phẩm
SILVENT 404 L: cho hình nón không khí rộng hơn và lực cao với độ ồn thấp nhất có thể. Hoàn hảo để đẩy các bộ phận ra khỏi máy dập và khuôn. Sấy khô, làm sạch, vận chuyển và làm mát là những lĩnh vực ứng dụng khác của sản phẩm này.
Thông số kỹ thuật của sản phẩm
Technical data
Replace open pipe Ø (mm) | 8 |
Blowing force (N) | 13.6 |
Air consumption (Nm³/h) | 68 |
Sound level (dB(A)) | 84 |
Nozzle technology | Laval |
Material (nozzle) | Zn |
Connection | G 3/8″ |
Connection type | Female |
Weight (kg) | 0.2920 |
Max temp (°C) | 70 |
Max op. pressure (MPa) | 1.0 |
Benefits when replacing an open pipe
Replace open pipe Ø (mm) | 8 | |
Noise reduction | 24 [dB(A)] | 81% |
Energy savings | 50 [Nm³/h] | 42% |
Material specification: EN AW 2011 08, CW614N, Zn ZP0410 EN 12844
Blowing properties at different pressures
Pressure (kPa) | 200 | 400 | 600 | 800 | 1000 |
---|---|---|---|---|---|
Blowing force (N) | 5.6 | 10.8 | 16.4 | 21.9 | 27.0 |
Air consumption (Nm³/h) | 36.0 | 57.2 | 80.8 | 104.3 | 125.4 |
Sound level (dB(A)) | 76.0 | 81.5 | 84.7 | 89.0 | 92.0 |
Blowing coverage
Blowing dist. (mm) | Blowing coverage (mm) |
---|---|
50 | 80 |
100 | 110 |
200 | 165 |
300 | 220 |
400 | 280 |
500 | 340 |
CÔNG TY TNHH KOMELEK VIỆT NAM – Tự hào là nhà cung cấp chính hãng. Chúng tôi còn cung cấp những sản phẩm chính hãng khác như: Warner Electric, Vikan, VEEGEE Scientific, COMITRONIC-BTI, Jabsco, Balluff, THK, SBC, SKF, NTN, TBI, NSK, PMI, SBQ…
Liên hệ trực tiếp để được tư vấn cụ thể:
CÔNG TY TNHH KOMELEK VIỆT NAM
Địa chỉ: L17-11, tòa nhà Vincom Center, phường Bến Nghé, quận 1, Tp.Hồ Chí Minh
Email: sale2@komelek.vn
Phone – Zalo: 0906.321.329