Ống nhựa SMOOTHFLEXX PU MHR VACUFLEX
Tổng quan của sản phẩm
Ống ether PU nhẹ, chống thủy phân và chống mài mòn, rất linh hoạt, lý tưởng cho việc vận chuyển chất rắn và chất lỏng với ma sát thấp
- Chống thủy phân và vi khuẩn
- Chống mài mòn tốt
- Vòi nhẹ và rất linh hoạt
- Xoắn ốc PVC cứng
- mịn màng bên trong
- Tính linh hoạt cao
Cấu trúc:
Tường polyether-polyurethane, được gia cố bằng một xoắn ốc PVC cứng chống va đập
Đặc tính :
Ống mềm chống vi khuẩn và thủy phân, rất linh hoạt và nhẹ, có khả năng chống mài mòn tốt và bên trong nhẵn với các nếp gấp bên ngoài để vận chuyển chất rắn và chất lỏng với ma sát thấp .
Lĩnh vực ứng dụng :
Được thiết kế để hút nhẹ và vận chuyển các hạt mài mòn, hạt nhỏ, chất thải và bụi trong ngành công nghiệp nhựa, gỗ, xây dựng và nông nghiệp.
Được thiết kế cho những khu vực có độ ẩm cao.
Thích hợp nhất để bơm hỗn hợp chất lỏng và chất rắn, hoặc chất lỏng tinh khiết.
Cũng có sẵn với giấy chứng nhận thực phẩm
Phạm vi nhiệt độ :
-40°C đến +80°C
Màu sắc :
trong suốt, cuộn màu đen
Phiên bản đặc biệt:
SMOOTHFLEXX PU ANT : phiên bản chống tĩnh điện với cáp nối đất
SMOOTHFLEXX PU AS: phiên bản chống tĩnh điện (điện trở bề mặt R ≤10 8 Ohm /m)
SMOOTHFLEXX PU EL: Phiên bản dẫn điện (điện trở bề mặt R≤10 6 Ohm/m)
SMOOTHFLEXX PU FR: Phiên bản chống cháy
SMOOTHFLEXX X-TRA PU: Với thành dày 1.0mm
SMOOTHFLEXX X-TREME PU: Với độ dày 1.4mm tường
SMOOTHFLEXX PU ULTIMATE: Với tường dày 2.0mm
SMOOTHFLEXX PU IND : Phiên bản công nghiệp Ester-PU để vận chuyển chất rắn có khả năng chống mài mòn tốt
SMOOTHFLEXX PU FOOD : Phiên bản an toàn cho thực phẩm, chống thủy phân và mài mòn (có thể có phiên bản chống tĩnh điện)
đường kính bên trong mm | độ dày của tường mm | r (tối thiểu) mm | trọng lượng xấp xỉ kg/m | máy hút bụi mbar | In quán ba | số thứ tự
|
---|---|---|---|---|---|---|
20 | 0,40 | 23 | 0,159 | 250 | 1,50 | 9-1000-020-00 |
25 | 0,40 | 29 | 0,201 | 250 | 1,50 | 9-1000-025-00 |
30 | 0,45 | 35 | 0,244 | 250 | 1,50 | 9-1000-030-00 |
32 | 0,45 | 37 | 0,260 | 200 | 1,50 | 9-1000-032-00 |
35 | 0,45 | 40 | 0,270 | 200 | 1,50 | 9-1000-035-00 |
38 | 0,45 | 44 | 0,283 | 200 | 1,50 | 9-1000-038-00 |
40 | 0,50 | 46 | 0,304 | 200 | 1,50 | 9-1000-040-00 |
45 | 0,50 | 52 | 0,311 | 200 | 1,50 | 9-1000-045-00 |
51 | 0,50 | 59 | 0,375 | 200 | 1,00 | 9-1000-051-00 |
55 | 0,50 | 63 | 0,460 | 200 | 1,00 | 9-1000-055-00 |
60 | 0,50 | 69 | 0,500 | 160 | 1,00 | 9-1000-060-00 |
63 | 0,50 | 72 | 0,510 | 160 | 1,00 | 9-1000-063-00 |
65 | 0,60 | 75 | 0,598 | 160 | 1,00 | 9-1000-065-00 |
70 | 0,60 | 81 | 0,615 | 160 | 1,00 | 9-1000-070-00 |
76 | 0,60 | 87 | 0,710 | 160 | 1,00 | 9-1000-076-00 |
80 | 0,60 | 92 | 0,750 | 160 | 1,00 | 9-1000-080-00 |
90 | 0,60 | 104 | 0,800 | 140 | 1,00 | 9-1000-090-00 |
102 | 0,60 | 117 | 0,910 | 130 | 0,80 | 9-1000-102-00 |
110 | 0,60 | 127 | 0,950 | 120 | 0,80 | 9-1000-110-00 |
120 | 0,65 | 138 | 1.117 | 100 | 0,80 | 9-1000-120-00 |
127 | 0,65 | 146 | 1.200 | 100 | 0,80 | 9-1000-127-00 |
130 | 0,65 | 150 | 1,495 | 90 | 0,60 | 9-1000-130-00 |
140 | 0,65 | 161 | 1.645 | 90 | 0,60 | 9-1000-140-00 |
152 | 0,65 | 175 | 1.748 | 80 | 0,60 | 9-1000-152-00 |
160 | 0,70 | 184 | 2.231 | 70 | 0,50 | 9-1000-160-00 |
170 | 0,70 | 196 | 2.335 | 50 | 0,50 | 9-1000-170-00 |
180 | 0,70 | 207 | 2.461 | 40 | 0,50 | 9-1000-180-00 |
203 | 0,70 | 233 | 2.630 | 40 | 0,40 | 9-1000-203-00 |
250 | 0,80 | 288 | 3.910 | 40 | 0,30 | 9-1000-250-00 |
CÔNG TY TNHH KOMELEK VIỆT NAM – Tự hào là nhà cung cấp chính hãng. Chúng tôi còn cung cấp những sản phẩm chính hãng khác như: Warner Electric, Vikan, VEEGEE Scientific, COMITRONIC-BTI, Jabsco, Balluff, THK, SBC, SKF, NTN, TBI, NSK, PMI, SBQ…
Liên hệ trực tiếp để được tư vấn cụ thể:
CÔNG TY TNHH KOMELEK VIỆT NAM
Địa chỉ: L17-11, tòa nhà Vincom Center, phường Bến Nghé, quận 1, Tp.Hồ Chí Minh
Email: sale2@komelek.vn
Phone – Zalo: 0906.321.329
Website: https://www.dynisco-pressure-sensors.com.vn/