Tổng quan về sản phẩm
SILVENT 29002W-S+: súng thổi khí được trang bị vòi phun phẳng tiết kiệm năng lượng, tạo ra lực thổi mạnh, hiệu quả ở mức độ tiếng ồn đặc biệt thấp. Khí nén được sử dụng tối ưu trong súng thổi khí này, thông qua thiết kế độc đáo của nó giới thiệu một tính năng công nghệ thổi hoàn toàn mới. Thiết kế vòi phun khí động học đạt được hiệu quả bằng cách tối đa hóa sự cuốn theo của không khí. Mỗi lỗ cũng được thiết kế độc đáo để tối ưu hóa khu vực cuốn theo. Vòi được làm bằng thép không gỉ. Súng thổi khí an toàn và bền bỉ này phù hợp với những môi trường cần làm sạch những khu vực rộng lớn hơn.
Thông số kỹ thuật của sản phẩm
Technical data
Replace open pipe Ø (mm) | 6 |
Blowing force (N) | 7.5 |
Air consumption (Nm³/h) | 37.5 |
Sound level (dB(A)) | 83 |
Nozzle technology | Slot |
Material (nozzle) | 1.4404 (316L) |
Connection | G 3/8″ |
Connection type | Female |
Weight (kg) | 0.3200 |
Max temp (°C) | 70 |
Max op. pressure (MPa) | 0.7 |
Fulfill OSHA requirements | Yes |
Benefits when replacing an open pipe
Replace open pipe Ø (mm) | 6 | |
Noise reduction | 19 [dB(A)] | 73% |
Energy savings | 29 [Nm³/h] | 43% |
Material specification: EN AB 46000, NBR/PTFE, EN AW 2011 T8, EN 1.4305, PC, TPU, PUR, EN 10088-3 , Zytel HTN FG52G35 HSL BK011, EN 1.4305
Blowing properties at different pressures
Pressure (kPa) | 200 | 400 | 600 |
---|---|---|---|
Blowing force (N) | 3.3 | 6.2 | 8.9 |
Air consumption (Nm³/h) | 19.0 | 32.0 | 45.0 |
Sound level (dB(A)) | 74.0 | 82.0 | 85.0 |