Bộ khuếch đại sợi quang LV463I.XR7/L4-M8 Leuze
Tổng quan về sản phẩm
Các sợi quang được cắm vào bộ khuếch đại. Tùy thuộc vào kiểu máy, phạm vi của các sợi và các chức năng khả dụng khác nhau. Ngoài các yêu cầu cơ bản với chiết áp 20 vòng để điều chỉnh độ nhạy với độ phân giải cao, còn có sẵn 2 công tắc để chuyển đổi sáng/tối cũng như các phiên bản có bộ khuếch đại hiệu suất cao, tiện lợi với các tùy chọn điều chỉnh mở rộng cho phạm vi hoạt động, độ nhạy và thời gian chức năng. Giá trị tín hiệu, đồng thời ngưỡng chuyển đổi, được hiển thị trên hai màn hình dễ đọc. Ba chế độ dạy khác nhau đơn giản hóa cấu hình. Cũng có sẵn dưới dạng biến thể IO-Link.
Thông số kỹ thuật của sản phẩm
Series | 463 |
Suitable for | Glass fiber optics Plastic fiber optics |
Special version | Large operating range Time function |
Light source | LED, Infrared |
Wavelength | 880 nm |
Transmitted-signal shape | Pulsed |
LED group |
Protective circuit | Polarity reversal protection Short circuit protected |
Fiber optic connection | Clamp |
Supply voltage UB | 10 … 24 V, DC |
Residual ripple | 0 … 10 %, From UB |
Open-circuit current | 0 … 40 mA |
Number of digital switching outputs | 2 Piece(s) |
Type | Digital switching output |
Voltage type | DC |
Switching current, max. | 100 mA |
Switching voltage | high: ≥(UB-2.5V) low: ≤ 2.5 V |
Switching element | Transistor, Push-pull |
Switching principle | IO-Link / light switching (PNP)/dark switching (NPN) |
Switching element | Transistor, PNP |
Switching principle | Light switching |
Switching frequency | 21 Hz |
Response time | 24 ms |
Switch-on/-off delay | Switch-on/-off delay |
Readiness delay | 500 ms |
Wiping contact | Wiping contact |
Type | IO-Link |
Specification |
Number of connections | 1 Piece(s) |
Function | Signal IN Signal OUT Voltage supply |
Type of connection | Connector |
Thread size | M8 |
Design | Cubic |
Dimension (W x H x L) | 10 mm x 31.5 mm x 72 mm |
Housing material | Plastic |
Plastic housing | ABS |
Net weight | 50 g |
Housing color | Black Red |
Type of fastening | Via optional mounting device |
Type of display | LED |
Number of LEDs | 1 Piece(s) |
Operational controls | Rocker pressure switch Slide switch |
Function of the operational control | Light/dark switching Sensitivity adjustment Switching range adjustment |
Ambient temperature, operation | -10 … 55 °C |
Ambient temperature, storage | -20 … 85 °C |
Degree of protection | IP 50 NEMA 1 |
Protection class | |
Certifications | c UL US |
Standards applied | IEC 60947-5-2 |
Customs tariff number | 85423390 |
ECLASS 5.1.4 | 27270905 |
ECLASS 8.0 | 27270905 |
ECLASS 9.0 | 27270905 |
ECLASS 10.0 | 27270905 |
ECLASS 11.0 | 27270905 |
ECLASS 12.0 | 27270905 |
ECLASS 13.0 | 27270905 |
ETIM 5.0 | EC002651 |
ETIM 6.0 | EC002651 |
ETIM 7.0 | EC002651 |
ETIM 8.0 | EC002651 |
CÔNG TY TNHH KOMELEK VIỆT NAM – Tự hào là nhà cung cấp chính hãng. Chúng tôi còn cung cấp những sản phẩm chính hãng khác như: Warner Electric, Vikan, VEEGEE Scientific, COMITRONIC-BTI, Jabsco, Balluff, THK, SBC, SKF, NTN, TBI, NSK, PMI, SBQ…
Liên hệ trực tiếp để được tư vấn cụ thể:
CÔNG TY TNHH KOMELEK VIỆT NAM
Địa chỉ: L17-11, tòa nhà Vincom Center, phường Bến Nghé, quận 1, Tp.Hồ Chí Minh
Email: sale2@komelek.vn
Phone – Zalo: 0906.321.329