Cảm biến tương phản KRT3CW.Q3S2/4T-M8 Leuze
Tổng quan về sản phẩm
Cảm biến tương phản phát hiện và so sánh độ tương phản rất chính xác thông qua việc sử dụng các nguồn sáng khác nhau như ánh sáng trắng, ánh sáng đỏ do tia laser tạo ra hoặc ánh sáng RGB. Các dấu hiệu tương phản được phát hiện sau đó được báo cáo cho quy trình với độ rung tín hiệu tối thiểu. Thông qua việc tự động lựa chọn các màu máy phát phù hợp, các kết hợp giá trị màu hoặc màu xám khác nhau có thể được phát hiện một cách đáng tin cậy. Các chỉ báo biểu đồ thanh cung cấp thêm sự dễ dàng trong việc điều chỉnh trong quá trình thiết lập thủ công.
Thông số kỹ thuật của sản phẩm
Series | 3C |
Special version | Teach input Time function |
Operating range | 14.5 mm ± 2 mm |
Beam path | Focused |
Light source | LED, White |
Transmitted-signal shape | Pulsed |
LED group | Exempt group (in acc. with EN 62471) |
Light spot size [at sensor distance] | 1.5 mm x 4 mm [14.5 mm] |
Light spot orientation | Horizontal |
Type of light spot geometry | Rectangular |
Light beam exit | Front |
Focus | Fixed |
Focal distance | mm |
Wavelength | 400 … 750 nm |
Repeatability | 0.02 mm |
Protective circuit | Polarity reversal protection Short circuit protected |
Supply voltage UB | 12 … 30 V, DC, Incl. residual ripple |
Residual ripple | 0 … 15 %, From UB |
Open-circuit current | 0 … 25 mA |
Number of teach inputs | 1 Piece(s) |
Voltage type | DC |
Switching voltage | high: ≥8V low: ≤ 2 V or not connected |
Delay | 10 ms |
Input resistance | 15,000 Ω |
Function | Keyboard lockout Setting the pulse stretching Teach-in |
Active switching state | High |
Teach process | Static 2-point |
Number of digital switching outputs | 1 Piece(s) |
Voltage type | DC |
Switching current, max. | 100 mA |
Switching voltage | high: ≥(UB-2V) low: ≤ 2 V |
Switching element | Transistor, PNP |
Switching principle | Light switching |
Switching frequency | 10,000 Hz |
Response time | 0.05 ms |
Readiness delay | 300 ms |
Response jitter | 20 µs |
Function | Signal OUT Teach input Voltage supply |
Type of connection | Connector |
Thread size | M8 |
Type | Male |
Material | Metal |
No. of pins | 4 -pin |
Encoding |
Design | Cubic |
Dimension (W x H x L) | 11.4 mm x 34.2 mm x 18.3 mm |
Housing material | Plastic |
Plastic housing | PC-ABS |
Lens cover material | Plastic / PMMA |
Net weight | 10 g |
Housing color | Red |
Type of fastening | Via optional mounting device |
Compatibility of materials | ECOLAB |
Type of display | LED |
Number of LEDs | 2 Piece(s) |
Operational controls | Teach button |
Function of the operational control | Setting the pulse stretching Switching-threshold adjustment Teach-in |
Ambient temperature, operation | -40 … 60 °C |
Ambient temperature, storage | -40 … 70 °C |
Degree of protection | IP 67 IP 69K |
Protection class | III |
Certifications | c UL US |
Standards applied | EN IEC 60947-5-2 |
Customs tariff number | 85365019 |
ECLASS 5.1.4 | 27270906 |
ECLASS 8.0 | 27270906 |
ECLASS 9.0 | 27270906 |
ECLASS 10.0 | 27270906 |
ECLASS 11.0 | 27270906 |
ECLASS 12.0 | 27270906 |
ECLASS 13.0 | 27270906 |
ETIM 5.0 | EC001820 |
ETIM 6.0 | EC001820 |
ETIM 7.0 | EC001820 |
ETIM 8.0 | EC001820 |
CÔNG TY TNHH KOMELEK VIỆT NAM – Tự hào là nhà cung cấp chính hãng. Chúng tôi còn cung cấp những sản phẩm chính hãng khác như: Warner Electric, Vikan, VEEGEE Scientific, COMITRONIC-BTI, Jabsco, Balluff, THK, SBC, SKF, NTN, TBI, NSK, PMI, SBQ…
Liên hệ trực tiếp để được tư vấn cụ thể:
CÔNG TY TNHH KOMELEK VIỆT NAM
Địa chỉ: L17-11, tòa nhà Vincom Center, phường Bến Nghé, quận 1, Tp.Hồ Chí Minh
Email: sale2@komelek.vn
Phone – Zalo: 0906.321.329