Tổng quan về sản phẩm
Ống polyurethane nhẹ và linh hoạt cao
- chống mài mòn
- halogen miễn phí
- rất linh hoạt
Cấu trúc :
Vật liệu bên ngoài bằng polyurethane (PU), Shore A 85, được hàn bằng xoắn thép lò xo phủ
PU
. -miễn phí
Khu vực ứng dụng :
Ống bảo vệ cáp, ống dẫn khí, ống hút, thổi – hoặc băng tải, đặc biệt thích hợp cho máy hút bụi hoặc máy lau sàn, v.v.
Phạm vi nhiệt độ :
-40°C đến +90°C (trong thời gian ngắn lên đến + 125°C)
Màu sắc :
đen
Các tính năng đặc biệt :
Có cả phiên bản UL
đường kính bên trong mm | bên ngoài đường kính mm | độ dày của tường mm | r (tối thiểu) mm | Cân nặng xấp xỉ kg/m | máy hút bụi mbar | In quán ba | số thứ tự
|
---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | 15.6 | 10 | 0,084 | 450 | 0,60 | 1-1806-010-00 | |
12 | 17,6 | 12 | 0,098 | 450 | 0,60 | 1-1806-012-00 | |
14 | 19.6 | 14 | 0,112 | 450 | 0,60 | 1-1806-014-00 | |
16 | 21:6 | 16 | 0,126 | 450 | 0,60 | 1-1806-016-00 | |
18 | 23:6 | 18 | 0,140 | 450 | 0,60 | 1-1806-018-00 | |
20 | 25,6 | 20 | 0,154 | 450 | 0,60 | 1-1806-020-00 | |
22 | 27,6 | 22 | 0,163 | 450 | 0,60 | 1-1806-022-00 | |
26 | 31:6 | 26 | 0,181 | 450 | 0,60 | 1-1806-026-00 | |
30 | 35,6 | 30 | 0,187 | 450 | 0,60 | 1-1806-030-00 | |
32 | 37,6 | 32 | 0,199 | 450 | 0,60 | 1-1806-032-00 | |
35 | 40,6 | 35 | 0,203 | 450 | 0,60 | 1-1806-035-00 | |
38 | 43,6 | 38 | 0,225 | 450 | 0,60 | 1-1806-038-00 | |
40 | 45,6 | 40 | 0,239 | 450 | 0,60 | 1-1806-040-00 | |
42 | 47,6 | 42 | 0,242 | 450 | 0,60 | 1-1806-042-00 | |
45 | 50,6 | 45 | 0,258 | 450 | 0,60 | 1-1806-045-00 | |
48 | 54,0 | 48 | 0,266 | 450 | 0,60 | 1-1806-045-00 | |
50 | 56,0 | 50 | 0,301 | 350 | 0,60 | 1-1806-050-00 | |
51 | 57,0 | 51 | 0,320 | 350 | 0,60 | 1-1806-051-00 | |
55 | 61.0 | 55 | 0,375 | 350 | 0,60 | 1-1806-055-00 | |
60 | 66,0 | 60 | 0,411 | 350 | 0,60 | 1-1806-060-00 | |
65 | 71,4 | 65 | 0,474 | 350 | 0,60 | 1-1806-065-00 | |
70 | 76,4 | 70 | 0,510 | 350 | 0,60 | 1-1806-070-00 | |
75 | 81,4 | 75 | 0,550 | 350 | 0,60 | 1-1806-075-00 | |
80 | 87,0 | 80 | 0,581 | 350 | 0,60 | 1-1806-080-00 | |
90 | 97,0 | 90 | 0,652 | 350 | 0,60 | 1-1806-090-00 | |
100 | 107.0 | 100 | 0,723 | 350 | 0,60 | 1-1806-100-00 | |
102 | 109.0 | 102 | 0,822 | 300 | 0,40 | 1-1806-102-00 | |
110 | 117.0 | 130 | 0,846 | 300 | 0,40 | 1-1806-110-00 | |
120 | 127.0 | 150 | 0,939 | 300 | 0,40 | 1-1806-120-00 | |
127 | 134.0 | 180 | 1.100 | 300 | 0,40 | 1-1806-127-00 | |
130 | 138.0 | 180 | 1.160 | 200 | 0,30 | 1-1806-130-00 | |
140 | 148.0 | 185 | 1.250 | 200 | 0,30 | 1-1806-140-00 | |
150 | 158.0 | 190 | 1.284 | 200 | 0,30 | 1-1806-150-00 | |
160 | 168.0 | 195 | 1.368 | 200 | 0,30 | 1-1806-160-00 | |
175 | 183.0 | 205 | 1,494 | 200 | 0,30 | 1-1806-175-00 | |
180 | 188.0 | 220 | 1.536 | 200 | 0,30 | 1-1806-180-00 | |
200 | 208.0 | 250 | 1.704 | 150 | 0,15 | 1-1806-200-00 | |
250 | 258.0 | 330 | 2.010 | 150 | 0,15 | 1-1806-250-00 | |
300 | 308.0 | 420 | 2.228 | 80 | 0,10 | 1-1806-300-00 |
CÔNG TY TNHH KOMELEK VIỆT NAM – Tự hào là nhà cung cấp chính hãng. Chúng tôi còn cung cấp những sản phẩm chính hãng khác như: Warner Electric, Vikan, VEEGEE Scientific, COMITRONIC-BTI, Jabsco, Balluff, THK, SBC, SKF, NTN, TBI, NSK, PMI, SBQ…
Liên hệ trực tiếp để được tư vấn cụ thể:
CÔNG TY TNHH KOMELEK VIỆT NAM
Địa chỉ: L17-11, tòa nhà Vincom Center, phường Bến Nghé, quận 1, Tp.Hồ Chí Minh
Email: sale2@komelek.vn
Phone – Zalo: 0906.321.329
Website: https://www.dynisco-pressure-sensors.com.vn/